TT
|
SỐ ĐKCB
|
TÁC GIẢ
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
1
|
CH773
|
Nguyễn Hữu Viên
|
Quản lý đầu tư xây dựng cơ bản nội ngành tại Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa/ Nguyễn Hữu Viên; Lê Quốc Lý (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-94tr.
|
2
|
CH774
|
Dương Thị Tuyết
|
Quản lý chi vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ Ngân sách Nhà nước qua Kho bạc Nhà nước Định Hóa - Thái Nguyên/ Dương Thị Tuyết; Nguyễn Quang Hồng (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|
3
|
CH775
|
Nguyễn Hoàng Tuấn
|
Quản lý ngân sách Nhà nước của thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang/ Nguyễn Hoàng Tuấn; Lê Quốc Hội (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-92tr.
|
4
|
CH776
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty cổ phần Đay và May Hưng Yên/ Nguyễn Anh Tuấn; Trần Đức Vui (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-96tr.
|
5
|
CH777
|
Dương Anh Quân
|
Hoàn thiện quản lý nhà nước đối với dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông của Ban quản lý dự án giao thông III, Sở giao thông vận tải tỉnh Thanh Hoá/ Dương Anh Quân; Trần Hùng (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-92tr.
|
6
|
CH778
|
Nguyễn Duy Cường
|
Quản lý của chính quyền thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang đối với giảm nghèo bền vững trên địa bàn/ Nguyễn Duy Cường; Kiều Thế Việt (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-92tr.
|
7
|
CH779
|
Nguyễn Xuân Trung
|
Quản lý xây dựng nông thôn mới trên địa bàn huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam/ Nguyễn Xuân Trung/ Lưu Thái Bình (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|
8
|
CH780
|
Hà Thị Nga Hoàng
|
Quản lý thuế thu nhập cá nhân tại Cục Thuế thành phố Hà Nội/ Hà Thị Nga Hoàng; Trần Mạnh Dũng (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-94tr.
|
9
|
CH781
|
Bùi Thị Yến
|
Quản lý của Thành phố đối với các khu công nghiệp trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Bùi Thị Yến; Lê Quốc Lý (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-93tr.
|
10
|
CH782
|
Chu Đức Ngọc
|
Quản lý của Sở Giao thông vận tải Hà Nội đối với hoạt động đảm bảo trật tự, an toàn giao thông đường bộ trên địa bàn thủ đô Hà Nội/ Chu Đức Ngọc; Trần Hùng (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|
11
|
CH783
|
Chu Tường Anh
|
Hoàn thiện quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn tỉnh Hưng Yên/ Chu Tường Anh; Phạm Huy Vinh (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-81tr.
|
12
|
CH784
|
Trần Duyên Hải
|
Xây dựng đội ngũ công chức quản lý nhà nước về kinh tế của huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội/ Trần Duyên Hải; Võ Văn Đức (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-91tr.
|
13
|
CH785
|
Hoàng Thị Kim Oanh
|
Xây dựng đội ngũ quản lý nhà nước về kinh tế ở quận Long Biên, thành phố Hà Nội/ Hoàng Thị Kim Oanh; Đinh Thị Nga (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-92tr.
|
14
|
CH786
|
Nguyễn Tố Loan
|
Quản lý tài chính tại Học viện An ninh nhân dân/ Nguyễn Tố Loan; Cấn Anh Tuấn (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-83tr.
|
15
|
CH787
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
Phát triển nguồn nhân lực tại Tổng công ty Dược Việt Nam đáp ứng nhu cầu phát triển và hội nhập/ Nguyễn Thị Hà; Nguyễn Thị Lan Hương (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-95tr.
|
16
|
CH788
|
Nguyễn Hà Ngân
|
Phát triển kinh tế nông nghiệp của huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội/ Nguyễn Hà Ngân; Kiều Thế Việt (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-96tr.
|
17
|
CH789
|
Đỗ Việt Hưng
|
Quản lý nhà nước đối với nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) trên địa bàn tỉnh Hà Nam/ Đỗ Việt Hưng; Đặng Đình Đào (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-98tr.
|
18
|
CH790
|
Ngô Đức Thịnh
|
Quản lý chi ngân sách nhà nước huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ/ Ngô Đức Thịnh; Lê Thị Anh Vân (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-101tr.
|
19
|
CH791
|
Trần Văn Huệ
|
Quản lý thu thuế giá trị gia tăng đối với các doanh nghiệp ngoài quốc doanh của Chi cục Thuế huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa/ Trần Văn Huệ; Đỗ Thị Hải Hà (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-98tr.
|
20
|
CH792
|
Đoàn Thị Thu Huyền
|
Quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch của tỉnh Bắc Kạn/ Đoàn Thị Thu Huyền; Hoàng Thị Lan Hương (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-97tr.
|
21
|
CH793
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Quản lý hoạt động khuyến công trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn trong giai đoạn hiện nay/ Nguyễn Văn Dũng; Đường Vinh Sường (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-99tr.
|
22
|
CH794
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thực hiện các chính sách xóa đói giảm nghèo tại Bắc Kạn/ Nguyễn Thị Thu; Trần Mạnh Hùng (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-99tr.
|
23
|
CH795
|
Hoàng Huệ Anh
|
Quản lý thuế Thu nhập cá nhân trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn/ Hoàng Huệ Anh; Bùi Huy Nhượng (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-102tr.
|
24
|
CH796
|
Nguyễn Anh Dũng
|
Hoạt động Marketing trong huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Bắc Kạn/ Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Cúc (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|
25
|
CH797
|
Trần Quang Triển
|
Chính sách của chính quyền tỉnh Thái Bình trong thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài/ Trần Quang Triển; Nguyễn Quang Hồng (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-83tr.
|
26
|
CH798
|
Trần Khanh Tuấn
|
Phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững trên địa bàn huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam/ Trần Khanh Tuấn; Nguyễn Quang Hồng (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-96tr.
|
27
|
CH799
|
Trương Quốc Bảo
|
Quản lý của Sở Giao thông vận tải về đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ từ ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Hà Nam/ Trương Quốc Bảo; Nguyễn Hồng Quang (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-101tr.
|
28
|
CH800
|
Nguyễn Việt Long
|
Quản lý thu ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Cao Bằng/ Nguyễn Việt Long; Trương Thị Mỹ Nhân (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-98tr.
|
29
|
CH801
|
Nông Văn Bảo
|
Quản lý đầu tư xây dựng cơ bản từ vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Cao Bằng/ Nông Văn Bảo; Bùi Văn Huyền (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-98tr.
|
30
|
CH802
|
Vũ Đức Yêm
|
Quản lý di tích lịch sử văn hoá phục vụ du lịch tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh/ Vũ Đức Yêm; Bùi Văn Huyền (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-87tr.
|
31
|
CH803
|
Lê Thị Thanh Loan
|
Quản lý ngân sách nhà nước của quận Hải An, thành phố Hải Phòng/ Lê Thị Thanh Loan; Nguyễn Hữu Thắng (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-94tr.
|
32
|
CH804
|
Vũ Quốc Tuấn
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần giải pháp công nghệ Wsoft / Vũ Quốc Tuấn; Nguyễn Thị Lệ Thúy (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-79tr.
|
33
|
CH805
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
Quản lý chi ngân sách nhà nước thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam/ Phạm Thị Bích Ngọc; Phạm Huy Vinh (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-92tr.
|
34
|
CH806
|
Đặng Văn Mịch
|
Quản lý của chính quyền huyện đối với phát triển công nghiệp gắn với bảo vệ môi trường tại huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định/ Đặng Văn Mịch; Hà Văn Sự (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-83tr.
|
35
|
CH807
|
Bùi Quốc Viễn
|
Quản lý cấp phép xây dựng trên địa bàn huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai/ Bùi Quốc Viễn ; Bùi Văn Huyền (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-83tr.
|
36
|
CH808
|
Hà Sỹ Hòa
|
Hoạch định chiến lược kinh doanh dịch vụ viễn thông của VNPT Bắc Kạn/ Hà Sỹ Hòa; Nguyễn Hữu Xuyên (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-91tr.
|
37
|
CH809
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Quản lý nhà nước về công tác phòng, chống rửa tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam/ Nguyễn Thị Nguyệt; Đặng Đình Đào (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|
38
|
CH810
|
Trần Thị Hồng Ngọc
|
Thực hiện quản lý nhà nước đối với hoạt động tín dụng của Ngân hàng Thương mại (Nghiên cứu thực tiễn tại Ngân hàng Cổ phần Bảo Việt Hà Nội)/ Trần Thị Hồng Ngọc; Doãn Thị Mai Hương (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-101tr.
|
39
|
CH811
|
Trần Mạnh Cường
|
Quản lý vốn đầu tư xây dựng các công trình thủy lợi sử dụng vốn ngân sách tỉnh Nghệ An/ Trần Mạnh Cường; Ngô Hoài Anh (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-98tr.
|
40
|
CH812
|
Vũ Xuân Thủy
|
Quản lý Nhà nước về vốn ngân sách cho đầu tư xây dựng cơ bản trên địa bàn huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai/ Vũ Xuân Thủy; Đặng Đình Đào (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-101tr.
|
41
|
CH813
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Quản lý nhà nước đối với rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại (Nghiên cứu thực tiễn tại Ngân hàng TMCP Quân đội)/ Nguyễn Thị Thùy Dương; Phan Tố Uyên (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-98tr.
|
42
|
CH814
|
Nguyễn Bá Trọng
|
Quản lý nhà nước đối với chi NSNN trên địa bàn thành phố Bắc Giang/ Nguyễn Bá Trọng; Lê Quốc Hội (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-96tr.
|
43
|
CH815
|
Trần Thế Kính
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ công chức ngành kiểm sát tỉnh Hà Nam/ Trần Thế Kính; Nguyễn Hữu Thắng (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|
44
|
CH816
|
Vũ Bá Hiền
|
Chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp ở huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình/ Vũ Bá Hiền; Nguyễn Tiến Long (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-94tr.
|
45
|
CH817
|
Lê Tuấn Minh
|
Quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản tại Khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng – Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn/ Lê Tuấn Minh; Hồ Đình Bảo (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-99tr.
|
46
|
CH818
|
Phạm Thị Ngân
|
Thực hiện quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Trường Trung cấp Kinh tế Hà Nội/ Phạm Thị Ngân; Nguyễn Quang Hồng (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|
47
|
CH819
|
Ngô Xuân Thắng
|
Quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách Nhà nước của thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc/ Ngô Xuân Thắng; Bùi Văn Huyền (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-90tr.
|
48
|
CH820
|
Nguyễn Hoàng Thái
|
Hỗ trợ phát triển sản phẩm gạo Long Trì của huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc/ Nguyễn Hoàng Thái; Nguyễn Thành Độ (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-93tr.
|
49
|
CH821
|
Lê Tiến Bình
|
Quản lý nhà nước trong đầu tư phát triển các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Thanh Hoá/ Lê Tiến Bình; Hồ Thị Hải Yến (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-98tr.
|
50
|
CH822
|
Dương Văn Huấn
|
Phát triển Hợp tác xã nông nghiệp ở tỉnh Bắc Kạn/ Dương Văn Huấn; Hoàng Việt (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|
51
|
CH823
|
Hồ Thị Tuyết Thanh
|
Quản lý nhà nước về lao động trong các ngân hàng thương mại (Nghiên cứu thực tiễn tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng)/ Hồ Thị Tuyết Thanh; Bùi Tôn Hiến (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-96tr.
|
52
|
CH824
|
Phan Thị Minh Nguyệt
|
Quản lý vốn ngân sách nhà nước tại Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia tài trợ/ Phan Thị Minh Nguyệt; Hoàng Văn Hoan (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|
53
|
CH825
|
Nông Thu Trang
|
Quản trị nguồn nhân lực tại Viễn thông Bắc Kạn/ Nông Thu Trang; Trần Quang Tiến (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-85tr.
|
54
|
CH826
|
Trần Hà Bắc
|
Tái cơ cấu kinh tế trong nông nghiệp huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định/ Trần Hà Bắc; Trần Minh Yến (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-103tr.
|
55
|
CH827
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
Quản lý nhà nước đối với công tác bồi thường giải phóng mặt bằng cho các dự án đầu tư ở thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên/ Nguyễn Minh Hoàng; Đào Viết Hiền (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-96tr.
|
56
|
CH828
|
Hoàng Thị Thu Liễu
|
Thanh tra thuế tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn/ Hoàng Thị Thu Liễu; Nguyễn Xuân Thành (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-92tr.
|
57
|
CH829
|
Vũ Thị Như Ngọc
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ công chức cấp phường ở quận Đống Đa, thành phố Hà Nội/ Vũ Thị Như Ngọc; Bùi Tôn Hiến (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-97tr.
|
58
|
CH830
|
Vương Hồng Lương
|
Xây dựng đội ngũ công chức quản lý nhà nước về kinh tế cấp xã ở huyện quảng xương, tỉnh Thanh Hóa/ Vương Hồng Lương; Nguyễn Hùng Cường (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|
59
|
CH831
|
Phan Thị Xuân Thu
|
Quản lý nhà nước đối với Công ty chứng khoán niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội/ Phan Thị Xuân Thu; Nguyễn Cúc (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-103tr.
|
60
|
CH832
|
Lưu Thị Anh
|
Quản lý chi vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước tỉnh Hòa Bình/ Lưu Thị Anh; Bùi Văn Huyền (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-95tr.
|
61
|
CH833
|
Đào Nam Dương
|
Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc/ Đào Nam Dương; Bùi Văn Huyền (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-93tr.
|
62
|
CH834
|
Chu Mạnh Hùng
|
Quản lý nhà nước về đất đai của Chính quyền Thành phố Bắc Kạn/ Chu Mạnh Hùng; Hoàng Văn Hoan (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-86tr.
|
63
|
CH835
|
Nguyễn Thị Mai
|
Quản lý của Sở Khoa học và công nghệ đối với hoạt động khoa học và công nghệ trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Nguyễn Thị Mai; Hoàng Văn Hoan (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-99tr.
|
64
|
CH836
|
Nguyễn Ngọc Thạch
|
Tăng cường quản lý nhà nước về đất nông nghiệp trên địa bàn huyện Sóc Sơn/ Nguyễn Ngọc Thạch; Nguyễn Đình Long (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|
65
|
CH837
|
Đỗ Hồng Trường
|
Quản lý nhà nước của tỉnh Ninh Bình về môi trường tại khu công nghiệp Gián Khẩu/ Đỗ Hồng Trường; Nguyễn Đăng Thảo (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-82tr.
|
66
|
CH838
|
Cao Tất Đạt
|
Quản lý nhà nước trong khai thác cá ngừ tại tỉnh Bình Định/ Cao Tất Đạt; Nguyễn Cúc (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-88tr.
|
67
|
CH839
|
Vũ Ngọc Khoa
|
Quản lý nhà nước về du lịch tại thành phố Hạ Long theo hướng bền vững/ Vũ Ngọc Khoa; Đồng Xuân Đảm (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-101tr.
|
68
|
CH840
|
Nguyễn Hồng Long
|
Phát triển đội ngũ công chức cấp xã trên địa bàn huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên/ Nguyễn Hồng Long; Nguyễn Tiến Long (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-94tr.
|
69
|
CH841
|
Đặng Thị Vân
|
Thực hiện quản lý tài chính theo hướng tự chủ của Bộ công an với các đơn vị sự nghiệp (nghiên cứu thực tiễn tại Bệnh viện Y học cổ truyền – Bộ Công an)/ Đặng Thị Vân; Đào Xuân Thủy (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-94tr.
|
70
|
CH842
|
Phạm Hoàng Hải
|
Thị trường xuất khẩu gạo của Việt Nam trong hội nhập quốc tế/ Phạm Hoàng Hải; Đỗ Đức Quân (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-95tr.
|
71
|
CH843
|
Lê Quốc Tam
|
Quản lý nhà nước đối với hoạt động tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (Nghiên cứu thực tiễn tại ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam - chi nhánh Thanh Hóa)/ Lê Quốc Tam; Lê Quốc Lý (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-95tr.
|
72
|
CH844
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Chính sách của tỉnh Nam Định đối với thu hút đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp trên địa bàn tỉnh/ Hoàng Anh Tuấn; Phạm Huy Vinh (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-91tr.
|
73
|
CH845
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Quản lý nhà nước đối với rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại (Nghiên cứu thực tiễn tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Nguyên/ Nguyễn Tuấn Anh; Lê Trung Thành (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-89tr.
|
74
|
CH846
|
Phan Văn Lùng
|
Phát triển đội ngũ công chức thống kê tại Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn/ Phan Văn Lùng; Bùi Thị Hồng Việt (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-93tr.
|
75
|
CH847
|
Nguyễn Quốc Thịnh
|
Quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn ngân sách nhà nước của huyện An Lão, thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Quốc Thịnh; Trần Thị Minh Châu (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-97tr.
|
76
|
CH848
|
Lê Anh Tuấn
|
Chính sách thu hút đầu tư của khu vực tư cho phát triển hạ tầng cảng biển Lạch Huyện, thành phố Hải Phòng/ Lê Anh Tuấn; Nguyễn Thanh Hải (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-97tr.
|
77
|
CH849
|
Nguyễn Thị Mai Lan
|
Xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức quản lý kinh tế cấp quận của quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội/ Nguyễn Thị Mai Lan; Hoàng Ngọc Hải (NHD).-H.:HVCTKV I,2016.-100tr.
|