TT
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
TÁC GIẢ
|
SỐ XẾP GIÁ
|
SỐ ĐKCB
|
1.
|
Phát triển công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Sơn La/Mè Thị Loan, Tạ Thị Đoàn (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-83 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Mè Thị Loan
|
338.1/LOA
|
NC0000596
|
2.
|
Xây dựng nông thôn mới bền vững trên địa bàn huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa/Lê Văn Dậu, Đỗ Đức Quân (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-99 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Lê Văn Dậu
|
307.72/DAU
|
NC0000597
|
3.
|
Phát triển làng nghề theo hướng bền vững trên địa bàn huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa/Mai Đức Trung, Đỗ Quang Vinh (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-97 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Mai Đức Trung
|
330/TRU
|
NC0000598
|
4.
|
Đầu tư nhà nước cho dịch vụ môi trường trên địa bàn huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa/Hồ Đình Vương,Vũ Thanh Sơn (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-87 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Hồ Đình Vương
|
333.7/VUO
|
NC0000599
|
5.
|
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực công nghiệp ở Việt Nam/Vi Quang Minh, Nguyễn, Đức Chính (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-105 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Vi Quang Minh
|
338.7/MIN
|
NC0000600
|
6.
|
Đầu tư nhà nước cho dịch vụ y tế trên địa bàn huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa/Nguyễn Sỹ Minh, Trương Bảo Thanh (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-99 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Sỹ Minh
|
362/MIN
|
NC0000601
|
7.
|
Phát triển kinh tế tư nhân tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La/Đoàn Văn Thắng, Nguyễn Đức Chính (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-101 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Đoàn Văn Thắng
|
330/THA
|
NC0000602
|
8.
|
Tái cơ cấu vốn tại Tập đoàn Than - Khoáng sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế/Nguyễn Hoàng Hà, Nguyễn Đức Chính (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-87 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Hoàng Hà
|
332/HA
|
NC0000603
|
9.
|
Chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng bền vững trên địa bàn thành phố Hải Phòng/Nguyễn Văn Hiếu, Đỗ Đức Quân (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-87 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
630/HIE
|
NC0000604
|
10.
|
Huy động nguồn lực ngoài nhà nước trong xây dựng giao thông nông thôn tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La/Nguyễn Thành Vĩnh, Vũ Thanh Sơn (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-86 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Thành Vĩnh
|
388.1/VIN
|
NC0000605
|
11.
|
Nâng cao chất lượng nhân lực của Viện Khoa học tổ chức nhà nước, Bộ Nội vụ/Nguyễn Thị Bích Hợp, Nguyễn Thị Thanh Tâm (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-97 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Thị Bích Hợp
|
331.11/HOP
|
NC0000606
|
12.
|
Nhân lực Chi cục hải quan sân bay quốc tế Nội Bài, Cục hải quan thành phố Hà Nội trong bối cảnh hội nhập quốc tế/Trần Quốc Minh, Tạ Thị Đoàn (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-89 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Trần Quốc Minh
|
331.11/MIN
|
NC0000607
|
13.
|
Quản lý giải quyết việc làm cho thanh niên nông thôn của chính quyền huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang/Lục Thị Chang, Hồ Sỹ Ngọc (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-99 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Lục Thị Chang
|
331.12/CHA
|
NC0000608
|
14.
|
Quản lý nhà nước về lĩnh vực bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam/Mai Việt Trung, Hoàng Đình Minh (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-92 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Mai Việt Trung
|
351/TRU
|
NC0000609
|
15.
|
Quản lý nhà nước về bảo vệ rừng trên địa bàn tỉnh Lào Cai/Trương Minh Nguyện, Đỗ Đức Quân (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-93 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Trương Minh Nguyện
|
333.72/NGU
|
NC0000610
|
16.
|
Quản lý thu dịch vụ tại Viện Công nghệ môi trường - Viện Hàn lâm khoa học Việt Nam/Nguyễn Bích Hằng, Hoàng Ngọc Hải (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-106 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Bích Hằng
|
658/HAN
|
NC0000611
|
17.
|
Quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội giai đoạn hiện nay/Tống Văn Thái, Tạ Thị Đoàn (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-85 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Tống Văn Thái
|
333/THA
|
NC0000612
|
18.
|
Quản lý nhà nước về an ninh kinh tế đối với hoạt động của mạng xã hội trong tình hình hiện nay/Đỗ Đình Thành, Trương Bảo Thanh (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-100 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Đỗ Đình Thành
|
351/THA
|
NC0000613
|
19.
|
Quản lý tài sản công tại Cục đăng kiểm Việt Nam - Bộ Giao thông vận tải/Đỗ Quốc Toản, Hoàng Ngọc Hải (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-98 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Đỗ Quốc Toản
|
352.5/TOA
|
NC0000614
|
20.
|
Hoàn thiện quản lý, sử dụng đất đai ở Việt Nam hiện nay qua hoạt động của kiểm toán nhà nước/Trần Văn Hảo, Hoàng Văn Hoan (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-106 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Trần Văn Hảo
|
333/HAO
|
NC0000615
|
21.
|
Quản lý nhà nước về phát triển hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa/Nguyễn Thùy Trang Anh, Phạm Tú Tài (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-89 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Thùy Trang Anh
|
630/ANH
|
NC0000616
|
22.
|
Quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới của chính quyền thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An/Nguyễn Văn Ánh, Phạm Tú Tài (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-95 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Văn Ánh
|
307.72/ANH
|
NC0000617
|
23.
|
Quản lý chi ngân sách nhà nước của huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình/Lê Thị Lụa, Nguyễn Đức Chính (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-98 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Lê Thị Lụa
|
352.4/LUA
|
NC0000618
|
24.
|
Quản lý nhà nước về đầu tư trực tiếp nước ngoài trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc/Nguyễn Thu Hiền, Ninh Thị Minh Tâm (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-96 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Thu Hiền
|
332.66/HIE
|
NC0000619
|
25.
|
Quản lý nhà nước về nông nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng/Phạm Hồng Đoan, Nguyễn Thị Thanh Tâm (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-104 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Phạm Hồng Đoan
|
630/ÐOA
|
NC0000620
|
26.
|
Quản lý thu ngân sách nhà nước từ dịch vụ du lịch tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh/Nguyễn Văn Toàn, Ninh Thị Minh Tâm (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-82 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Văn Toàn
|
352.4/TOA
|
NC0000621
|
27.
|
Quản lý tài sản công tại công an huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa/Lê Văn Trung, Phạm Tú Tài (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-100 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Lê Văn Trung
|
352.5/TRU
|
NC0000622
|
28.
|
Quản lý nhà nước về đầu tư công trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc/Đinh Thị Thu Huyền, Nguyễn Quang Hồng (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-85 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Đinh Thị Thu Huyền
|
352.4/HUY
|
NC0000623
|
29.
|
Quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn ngân sách trên địa bàn huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội/Lê Đình Giang, Nguyễn Vĩnh Thanh (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-98 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Lê Đình Giang
|
352.4/GIA
|
NC0000624
|
30.
|
Quản lý giải phóng mặt bằng các dự án phát triển kinh tế trên địa bàn huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội/Vũ Tuấn Anh, Đỗ Đức Quân (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-90 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Vũ Tuấn Anh
|
330/ANH
|
NC0000625
|
31.
|
Quản lý thu hút đầu tư trực tiếp vào khu, cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Phú Thọ/Thiều Quang Tùng, Hoàng Đình Minh (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-100 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Thiều Quang Tùng
|
332.6/TUN
|
NC0000626
|
32.
|
Quản lý sử dụng đất đô thị của chính quyền quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội/Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Quang Hồng (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-98 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Việt Hùng
|
333.77/HUN
|
NC0000627
|
33.
|
Quản lý phát triển du lịch tỉnh Lào Cai giai đoạn hiện nay/Phạm Mạnh Cường, Tạ Thị Đoàn (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-99 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Phạm Mạnh Cường
|
330.9/CUO
|
NC0000628
|
34.
|
Quản lý nhà nước về thực thi chính sách giảm nghèo trên địa bàn huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng/Đàm Minh Thi.-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-95 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Đàm Minh Thi
|
361/THI
|
NC0000629
|
35.
|
Quản lý nhà nước đối với kết cấu hạ tầng kĩ thuật đô thị ở tỉnh Vĩnh Phúc/Thang Thu Hiền, Nguyễn Vĩnh Thanh (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-103 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Thang Thu Hiền
|
351/HIE
|
NC0000630
|
36.
|
Quản lý nhà nước về phát triển kinh tế nông nghiệp trên địa bàn huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc trong giai đoạn hiện nay/Lê Văn Thao, Vũ Đức Oai (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-92 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Lê Văn Thao
|
630/THA
|
NC0000631
|
37.
|
Quản lý nhà nước về di tích lịch sử trên địa bàn huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai/Trần Ngọc Thi, Hồ Sỹ Ngọc (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-106 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Trần Ngọc Thi
|
351/THI
|
NC0000632
|
38.
|
Quản lý nhà nước về xã hội hóa dịch vụ môi trường ở huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội/Nguyễn Danh Hiếu, Hoàng Văn Hoan (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-100 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Danh Hiếu
|
333.7/HIE
|
NC0000633
|
39.
|
Quản lý tài chính tại Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội theo hướng tự chủ/Đặng Đình Hậu, Nguyễn Vĩnh Thanh (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-101 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Đặng Đình Hậu
|
658.15/HAU
|
NC0000634
|
40.
|
Quản lý tài chính tại Học viện Chính trị khu vực I theo hướng tự chủ/Phạm Quốc Huy, Lê Sỹ Thọ (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-99 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Phạm Quốc Huy
|
658.15/HUY
|
NC0000635
|
41.
|
Quản lý di tích lịch sử - văn hóa gắn với phát triển du lịch trên địa bàn huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ/Đặng Hải Đăng, Trương Bảo Thanh (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-94 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Đặng Hải Đăng
|
330.9/ÐAN
|
NC0000636
|
42.
|
Quản lý vốn nhà nước tại Tập đoàn Điện lục Việt Nam - EVN (Qua khảo sát các công ty cổ phần tư vấn xây dựng điện 1,2,3,4)/Nguyễn Trung Khoa, Lê Sỹ Thọ (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-100 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Trung Khoa
|
332/KHO
|
NC0000637
|
43.
|
Quản lý nhà nước về nông nghiệp trên địa bàn huyện Xí Mầm, tỉnh Hà Giang/Nguyễn Cao Cường, Ninh Thị Minh Tâm (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-97 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Cao Cường
|
630/CUO
|
NC0000638
|
44.
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng của Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang/Lý Văn Hưng, Đỗ Đức Quân (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-103 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Lý Văn Hưng
|
332.67/HUN
|
NC0000639
|
45.
|
Phát triển kinh tế biển của tỉnh Quảng Bình trong liên kết vùng Bắc Trung Bộ/Trần Thanh Tùng, Vũ Thanh Sơn; Lê Thị Thúy Nga (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-167 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Trần Thanh Tùng
|
333.91/TUN
|
NC0000640
|
46.
|
Quản lý kinh tế nông nghiệp huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa/Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thị Thanh Tâm (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-98 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Quang Huy
|
630/HUY
|
NC0000670
|
47.
|
Xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước về kinh tế ở huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình/Nguyễn Mạnh Hùng, Hoàng Văn Hoan (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-98 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
330/HUN
|
NC0000669
|
48.
|
Quản lý tài sản công tại công an huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa/Lê Văn Phong, Hoàng Ngọc Hải (NHD).-Hà Nội:Học viện Chính trị khu vực I,2019.-92 tr.:Đĩa CD;30 cm.
|
Lê Văn Phong
|
352.5/PHO
|
NC0000668
|