TT
|
SỐ ĐKCB
|
TÁC GIẢ
|
TÊN ĐỀ ÁN
|
1.
|
ĐA2812
|
Đinh Bộ Sơn
|
Nâng cao chất lượng công tác tham mưu xây dựng quy chế và chương trình công tác cấp ủy của Văn phòng Tỉnh ủy Thái Nguyên, giai đoạn 2015 - 2020/ Đinh Bộ Sơn.-H.:HVCTKV I,2015.-43tr.
|
2.
|
ĐA2813
|
Phạm Thị An
|
Nâng cao chất lượng công tác tham mưu, giúp việc của Văn phòng Hội đồng Nhân dân, Ủy ban Nhân dân huyện Định Hóa tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2015-2020/ Phạm Thị An.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
3.
|
ĐA2814
|
Phan Thanh Sơn
|
Nâng cao năng lực cho lực lượng Cảnh sát PCCC&CNCH Công an tỉnh Thái Nguyên giai đoạn năm 2015 - 2020/ Phan Thanh Sơn.-H.:HVCTKV I,2015.-55tr.
|
4.
|
ĐA2815
|
Lưu Công Cường
|
Nâng cao chất lượng giải quyết tố giác, tin báo tội phạm và kiến nghị khởi tố trong công tác thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp của Viện Kiểm Sát nhân dân tỉnh Thái Nguyên/ Lưu Công Cường.-H.:HVCTKV I,2015.-46tr.
|
5.
|
ĐA2816
|
Dương Văn Định
|
Nâng cao chất lượng sinh hoạt chi bộ tại Đảng bộ thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2015 - 2020/ Dương Văn Định.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
6.
|
ĐA2817
|
Lương Văn Hiền
|
Tăng cường áp dụng pháp luật trong hoạt động xét xử vụ án hình sự tại Tòa án nhân dân tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2015 - 2020/ Lương Văn Hiền.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
7.
|
ĐA2818
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ giáo viên trường THPT Lương Ngọc Quyến tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2015- 2020/ Nguyễn Thị Việt Hà .-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
8.
|
ĐA2819
|
Phạm Như Thùy
|
Nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên, giai đoạn 2015 – 2020/ Phạm Như Thùy.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
9.
|
ĐA2820
|
Hoàng Hồng Hạnh
|
Nâng cao chất lượng công tác tham mưu, giúp việc cấp ủy của Văn phòng Huyện ủy Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2015 - 2020/ Hoàng Hồng Hạnh.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
10.
|
ĐA2821
|
Trần Thị Thu Hà
|
Nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước về an ninh, trật tự đối với hoạt động của người nước ngoài trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2015-2018/ Trần Thị Thu Hà.-H.:HVCTKV I,2015.-58tr.
|
11.
|
ĐA2822
|
Phạm Thanh Hải
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động giám định tư pháp về lĩnh vực Kỹ thuật hình sự tại công an tỉnh Thái nguyên, giai đoạn 2015-2020/ Phạm Thanh Hải.-H.:HVCTKV I,2015.-43tr.
|
12.
|
ĐA2823
|
Bùi Mỹ Kim
|
Nâng cao chất lượng kiểm sát hoạt động tư pháp trong giai đoạn khởi tố, điều tra các vụ án hình sự của Viện kiểm sát nhân dân huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2016 - 2020/ Bùi Mỹ Kim.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
13.
|
ĐA2824
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Xã hội hóa đầu tư xây dựng và khai thác bến xe khách trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên, giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Quang Vinh.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
14.
|
ĐA2825
|
Hoàng Văn Khởi
|
Nâng cao chất lượng hoạt động Công đoàn cơ sở ngành Giáo dục và Đào tạo, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2016-2020/ Hoàng Văn Khởi.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
15.
|
ĐA2826
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
Phát triển đội ngũ giảng viên trường Chính trị tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2015- 2020/ Nguyễn Thị Thúy Hằng.-H.:HVCTKV I,2015.-42tr.
|
16.
|
ĐA2827
|
Nguyễn Đăng Hệ
|
Nâng cao vai trò, trách nhiệm của Ban Dân vận, Khối Dân vận và tổ chức dân vận cơ sở trong xây dựng nông thôn mới ở huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2016-2020/ Nguyễn Đăng Hệ .-H.:HVCTKV I,2015.-58tr.
|
17.
|
ĐA2828
|
Hoàng Thành Đồng
|
Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản tại huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Hoàng Thành Đồng.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
18.
|
ĐA2829
|
Đoàn Anh Tuấn
|
Quy hoạch phát triển các khu thương mại, dịch vụ làng nghề tỉnh Bắc Ninh đến năm 2020/ Đoàn Anh Tuấn.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
19.
|
ĐA2830
|
Nguyễn Ngọc Hữu
|
Nâng cao chất lượng công tác kiểm tra, giám sát của Uỷ ban Kiểm tra Huyện ủy Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Ngọc Hữu.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
20.
|
ĐA2831
|
Lưu Tiến Sỹ
|
Nâng cao năng lực lãnh đạo, sức chiến đấu của các đảng bộ xã, thị trấn thuộc Đảng bộ huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, giai đoạn 2015-2020/ Lưu Tiến Sỹ .-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
21.
|
ĐA2832
|
Nguyễn Tiến Tấn
|
Giảm tổn thất điện năng ở Điện lực huyện Gia Bình, Công ty điện lực Bắc Ninh giai đoạn 2015 – 2020/ Nguyễn Tiến Tấn.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
22.
|
ĐA2833
|
Lê Thị Hiển
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng chính sách xã hội trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Lê Thị Hiển.-H.:HVCTKV I,2015.-43tr.
|
23.
|
ĐA2834
|
Lâm Minh Thẩm
|
Nâng cao hiệu quả thu hút các dự án đầu tư công nghiệphỗ trợ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Lâm Minh Thẩm.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
24.
|
ĐA2835
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của các tổ chức cơ sở đảng trực thuộc Đảng bộ khối các cơ quan tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015 -2020/ Nguyễn Thị Thu Hằng.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
25.
|
ĐA2836
|
Nguyễn Văn Thược
|
Đổi mới công tác kế hoạch tài chính huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2016- 2020/ Nguyễn Văn Thược.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
26.
|
ĐA2837
|
Nguyễn Văn Đăng
|
Nâng cao chất lượng công tác Dân số - KHHGĐ huyện Quế Võ giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Văn Đăng.-H.:HVCTKV I,2015.-55tr.
|
27.
|
ĐA2838
|
Dương Thị Lộc
|
Nâng cao hiệu quả tổ chức các phong trào thi đua trong hoạt động Công đoàn ngành Giao thông vận tải Bắc Ninh giai đoạn 2015 – 2018/Dương Thị Lộc.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
28.
|
ĐA2839
|
Nguyễn Tuấn Long
|
Nâng cao quản lý nhà nước về sử dụng đất tại tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Tuấn Long.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
29.
|
ĐA2840
|
Vũ Xuân Quyết
|
Nâng cao hiệu quả ứng dụng tin học trong quản lý thuế tại Cục thuế tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Vũ Xuân Quyết.-H.:HVCTKV I,2015.-57tr.
|
30.
|
ĐA2841
|
Ngô Thị Nga
|
Nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới trên địa bàn huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Ngô Thị Nga.-H.:HVCTKV I,2015.-54tr.
|
31.
|
ĐA2842
|
Nguyễn Đức Minh
|
Tăng cường năng lực giám sát từ xa đối với các ngân hàng, tổ chức tín dụng trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-202/ Nguyễn Đức Minh.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
32.
|
ĐA2843
|
Nguyễn Tiến Nghị
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động của Đài truyền thanh cơ sở tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Tiến Nghị.-H.:HVCTKV I,2015.-42tr.
|
33.
|
ĐA2844
|
Nguyễn Như Hùng
|
Nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2016-2020/ Nguyễn Như Hùng.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
34.
|
ĐA2845
|
Đỗ Công Tiến
|
Quản lý thuế đối với doanh nghiệp tại Chi cục thuế huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh/ Đỗ Công Tiến.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
35.
|
ĐA2846
|
Ngô Thị Thanh Hương
|
Nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin ngành Tài chính tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2016-2020/ Ngô Thị Thanh Hương.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
36.
|
ĐA2847
|
Võ Hồng Chung
|
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2015-2020/ Võ Hồng Chung.-H.:HVCTKV I,2015.-61tr.
|
37.
|
ĐA2848
|
Chu Văn Xuân
|
Nâng cao chất lượng hoạt động Công đoàn huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2015 - 2020/ Chu Văn Xuân.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
38.
|
ĐA2849
|
Bùi Thị An Dung
|
Nâng cao chất lượng hoạt động của Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2015-2020/ Bùi Thị An Dung.-H.:HVCTKV I,2015.-54tr.
|
39.
|
ĐA2850
|
Bùi Đinh Thị Dinh
|
Nâng cao chất lượng đảm bảo an toàn thực phẩm tại các bếp ăn tập thể của các Trường mầm non trên địa bàn Thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2015- 2020/ Bùi Đinh Thị Dinh.-H.:HVCTKV I,2015.-55tr.
|
40.
|
ĐA2851
|
Mai Ngọc Quý
|
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã trên địa bàn tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2015-2020/ Mai Ngọc Quý.-H.:HVCTKV I,2015.-55tr.
|
41.
|
ĐA2852
|
Nguyễn Thị Khương
|
Nâng cao chất lượng hoạt động của HĐND huyện Kim Bôi tỉnh Hoà Bình giai đoạn 2016 - 2021/ Nguyễn Thị Khương .-H.:HVCTKV I,2015.-44tr.
|
42.
|
ĐA2853
|
Trần Ngọc Doanh
|
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã trên địa bàn tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2015-2020/ Trần Ngọc Doanh.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
43.
|
ĐA2854
|
Nguyễn Sỹ Đức
|
Nâng cao năng lực quản lý của đội ngũ cán bộ công chức Ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Sỹ Đức.-H.:HVCTKV I,2015.-56tr.
|
44.
|
ĐA2855
|
Mạc Thị Phượng Bích
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ công chức, viên chức ngành Giáo dục và Đào tạo huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình giai đoạn 2015-2020/ Mạc Thị Phượng Bích.-H.:HVCTKV I,2015.-46tr.
|
45.
|
ĐA2856
|
Nguyễn Văn Thùy
|
Xây dựng vị trí việc làm của Văn phòng Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân huyện Lạc Thuỷ trong giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Văn Thùy.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
46.
|
ĐA2857
|
Đinh Thị Quy
|
Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của các đảng bộ phường trên địa bàn thành phố Hoà Bình trong giai đoạn 2015-2020/ Đinh Thị Quy.-H.:HVCTKV I,2015.-58tr.
|
47.
|
ĐA2858
|
Hà Thị Dược
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức Ủy ban nhân dân huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình, giai đoạn 2015 - 2020/ Hà Thị Dược.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
48.
|
ĐA2859
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nâng cao chất lượng hoạt động của Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình, giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Thị Duyên.-H.:HVCTKV I,2015.-46tr.
|
49.
|
ĐA2860
|
Vũ Hải Dương
|
Tăng cường tính độc lập của các Thẩm Phán trong hoạt động xét xử tại Tòa án nhân dân huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2015 – 2020/ Vũ Hải Dương.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
50.
|
ĐA2861
|
Hoàng Văn Tâm
|
Phát triển nguồn nhân lực nông nghiệp trong xây dựng nông thôn mới tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2015-2020/ Hoàng Văn Tâm.-H.:HVCTKV I,2015.-38tr.
|
51.
|
ĐA2862
|
Nguyễn Thị Tố Nga
|
Phát triển kinh tế tập thể trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn trên địa bàn tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2015-2017/ Nguyễn Thị Tố Nga.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
52.
|
ĐA2863
|
Vương Quang Ninh
|
Nâng cao chất lượng hoạt động của Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Chẽ, giai đoạn 2015 – 2020/ Vương Quang Ninh.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
53.
|
ĐA2864
|
Nguyễn Hữu Thiệp
|
Nâng cao hiệu quả công tác thực hiện chính sách cho các hộ gia đình người có công tỉnh Quảng Ninh, giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Hữu Thiệp.-H.:HVCTKV I,2015.-54tr.
|
54.
|
ĐA2865
|
Vũ Thị Hồng Chinh
|
Nâng cao chất lượng xây dựng đời sống văn hoá cơ sở trên địa bàn thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2015-2020/ Vũ Thị Hồng Chinh.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
55.
|
ĐA2866
|
Nguyễn Thị Lý
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động của MTTQ thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Thị Lý.-H.:HVCTKV I,2015.-55tr.
|
56.
|
ĐA2867
|
Đỗ Thị Hải Yến
|
Nâng cao hiệu quả công tác dân vận ở phường Vàng Danh thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2015-2020/ Đỗ Thị Hải Yến.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
57.
|
ĐA2868
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động công tác dân vận của Đảng bộ huyện Tiên
Yên, tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Thị Huyền.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
58.
|
ĐA2869
|
Đỗ Trọng Đạt
|
Nâng cao chất lượng hoạt động công đoàn ngành Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng Ninh giai đoạn 2015- 2018/ Đỗ Trọng Đạt.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
59.
|
ĐA2870
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
Tăng cường công tác phổ biến, giáo dục pháp luật cho cán bộ và nhân dân trên địa bàn tỉnh Yên Bái giai đoạn 2016 - 2020/ Nguyễn Thanh Huyền.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
60.
|
ĐA2871
|
Trần Văn Sở
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức Thanh tra huyện Trấn Yên 2015-2020/ Trần Văn Sở.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
61.
|
ĐA2872
|
Hà Trường Thành
|
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của cơ quan Thanh tra tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015 - 2020/ Hà Trường Thành.-H.:HVCTKV I,2015.-54tr.
|
62.
|
ĐA2873
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Nâng cao chất lượng sinh hoạt chi bộ thuộc Đảng bộ Trường Chính trị tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015- 2020/ Nguyễn Thị Thanh Huyền .-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
63.
|
ĐA2874
|
Phạm Văn Tuấn
|
Đổi mới công tác lập kế hoạch kiểm toán ngân sách nhà nước Chương trình mục tiêu quốc gia việc làm và dạy nghề của tỉnh Yên Bái giai đoạn 2016-2020/ Phạm Văn Tuấn.-H.:HVCTKV I,2015.-54tr.
|
64.
|
ĐA2875
|
Hoàng Thanh Lâm
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động của lực lượng Cảnh sát Kinh tế phòng PC 46 trong công tác đấu tranh chống buôn bán và vận chuyển hàng hoá xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp giai đoạn 2015 – 2020/ Hoàng Thanh Lâm.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
65.
|
ĐA2876
|
Nguyễn Thị Mai Lan
|
Nâng cao hiệu quả công tác xây dựng, ban hành văn bản của Văn phòng Tỉnh ủy Yên Bái trong giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Thị Mai Lan.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
66.
|
ĐA2877
|
Vũ Đình Duân
|
Nâng cao hiệu quả công tác điều tra của Cơ quan Điều tra hình sự khu vực 2 - Quân khu 2 giai đoạn 2015 - 2020/ Vũ Đình Duân.-H.:HVCTKV I,2015.-58tr.
|
67.
|
ĐA2878
|
Vũ Đức Huy
|
Nâng cao chất lượng hoạt động của Văn phòng Huyện ủy Kiến Xương, tỉnh Thái Bình giai đoạn 2016 - 2020/ Vũ Đức Huy.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
68.
|
ĐA2879
|
Đặng Thảo Nguyên
|
Nâng cao chất lượng sinh hoạt chi bộ ở Công ty cổ phần thương mại du lịch và đầu tư Yên Bái giai đoạn 2015-2020/ Đặng Thảo Nguyên.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
69.
|
ĐA2880
|
Đỗ thị Minh Tâm
|
Quản lý, phát triển đội ngũ cán bộ Công đoàn tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015 - 2020/ Đỗ thị Minh Tâm.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
70.
|
ĐA2881
|
Đặng Kim Thu
|
Nâng cao chất lượng cán bộ, công chức Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015-2020/ Đặng Kim Thu.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
71.
|
ĐA2882
|
Nguyễn Thị Thoan.
|
Đổi mới cơ chế quản lý tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái trong giai đoạn 2015- 2020/ Nguyễn Thị Thoan.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
72.
|
ĐA2883
|
Bùi Ngọc Hà
|
Nâng cao chất lượng cán bộ phường Tân An, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015- 2020/ Bùi Ngọc Hà.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
73.
|
ĐA2884
|
Nguyễn Đình Phúc
|
Xây dựng và phát triển văn hoá doanh nghiệp tại công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết tỉnh Yên Bái, giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Đình Phúc.-H.:HVCTKV I,2015.-54tr.
|
74.
|
ĐA2885
|
Phạm Việt Phương
|
Phát triển du lịch cộng đồng trên địa bàn tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015 – 2020/ Phạm Việt Phương.-H.:HVCTKV I,2015.-64tr.
|
75.
|
ĐA2886
|
Lê Thị Thanh Hải
|
Nâng cao chất lượng cán bộ, công chức tại Kho Bạc Nhà nước tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015-2020/ Lê Thị Thanh Hải.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
76.
|
ĐA2887
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng
|
Đổi mới sinh hoạt Chi bộ Nhà khách Đồng Tâm thuộc Văn phòng Tỉnh ủy Yên Bái giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Thị Lệ Hằng.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
77.
|
ĐA2888
|
Trần Thị Thanh Hương
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ Chấp hành viên của Cục Thi hành án dân sự tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015-2020/ Trần Thị Thanh Hương.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
78.
|
ĐA2889
|
Nguyễn Mạnh Chiến
|
Nâng cao chất lượng khám, chữa bệnh tại khoa Ngoại Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Yên Bái giai đoạn 2016 – 2020/ Nguyễn Mạnh Chiến.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
79.
|
ĐA2890
|
Phạm Thị Nguyệt
|
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong ngành Kiểm sát nhân dân tỉnh Yên Bái, giai đoạn 2015 - 2020/ Phạm Thị Nguyệt.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
80.
|
ĐA2891
|
Bùi Đoàn Như
|
Tăng cường công tác quản lý nhà nước về khoáng sản trên địa bàn tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015 – 2020/ Bùi Đoàn Như.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
81.
|
ĐA2892
|
Cù Ngọc Quí
|
Tăng cường công tác tổ chức chỉ đạo thành lập công đoàn cơ sở ở khu vực Ngoài Nhà nước của Liên đoàn lao động huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái giai đoạn 2016 - 2020/ Cù Ngọc Quí.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
82.
|
ĐA2893
|
Đinh Thị Xuân Hương
|
Nâng cao chất lượng báo phát thanh trên địa bàn thành phố Yên Bái giai đoạn 2015 - 2020/ Đinh Thị Xuân Hương.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
83.
|
ĐA2894
|
Bế Thị Ngọc Dung
|
Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của các tổ chức cơ sở đảng thuộc Đảng bộ huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2015 - 2020/ Bế Thị Ngọc Dung.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
84.
|
ĐA2895
|
Trương Thị Hồng Trang
|
Nâng cao chất lượng công tác tiếp công dân của Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2020/ Trương Thị Hồng Trang.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
85.
|
ĐA2896
|
Ngô Thị Minh Ngọc
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động CĐCS trong các DN NNN ở Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016-2020/ Ngô Thị Minh Ngọc.-H.:HVCTKV I,2015.-65tr.
|
86.
|
ĐA2897
|
Nông Thanh Hà
|
Nâng cao hiệu quả giải quyết khiếu nại của Thanh tra nhà nước huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái trong giai đoạn 2016-2020/ Nông Thanh Hà.-H.:HVCTKV I,2015.-44tr.
|
87.
|
ĐA2898
|
Lê Minh Đức
|
Nâng cao hiệu quả tiếp công dân và giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo của Văn phòng Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015-2020/ Lê Minh Đức.-H.:HVCTKV I,2015.-44tr.
|
88.
|
ĐA2899
|
Trần Mạnh Hùng
|
Phòng ngừa tội phạm ma túy trên địa bàn huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu giai đoạn 2015-2020/ Trần Mạnh Hùng.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
89.
|
ĐA2900
|
Trần Thị Nghĩa
|
Tái cơ cấu ngành trồng trọt thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016-2020/ Trần Thị Nghĩa.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
90.
|
ĐA2901
|
Tô Anh Tương
|
Nâng cấp Trung tâm dạy nghề Huyện Tiền Hải thành Trường Trung cấp Nghề Tiền Hải giai đoạn 2016- 2020/ Tô Anh Tương.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
91.
|
ĐA2902
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nâng cao năng xuất lao động tại trung tâm Viễn thông Thành phố Yên Bái, giai đoạn 2015-2017/ Nguyễn Tiến Dũng.-H.:HVCTKV I,2015.-56tr.
|
92.
|
ĐA2903
|
Đặng Thị Lý
|
Nâng cao hiệu quả công tác cải cách hành chính phường Đậu Liêu, thị xã Hồng Lĩnh giai đoạn 2015- 2020/ Đặng Thị Lý.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
93.
|
ĐA2904
|
Đặng Quốc Hải
|
Nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền cho người dân về ý thức bảo vệ môi trường trong việc thu gom, xử lý rác thải tại xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015 – 2020/ Đặng Quốc Hải.-H.:HVCTKV I,2015.-44tr.
|
94.
|
ĐA2905
|
Lê Thị Hoàng Hải
|
Nâng cao chất lượng xét xử của Tòa án nhân dân huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015 - 2020/ Lê Thị Hoàng Hải.-H.:HVCTKV I,2015.-57tr.
|
95.
|
ĐA2906
|
Nguyễn Văn Bút
|
Xác định vị trí làm việc và cơ cấu ngạch công chức cục thông kê Thành Phố Hải Phòng giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Văn Bút.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
96.
|
ĐA2907
|
Ngọc Văn Tú
|
Nâng cao chất lượng công tác kiểm tra thuế đối với các doanh nghiệp của Chi cục thuế huyện Văn Yên giai đoạn 2015-2020/ Ngọc Văn Tú.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
97.
|
ĐA2908
|
Nguyễn Ngọc Lương
|
Phát huy vai trò của tổ chức đảng trong xây dựng đội ngũ công nhân thuộc Đảng bộ Khối doanh nghiệp tỉnh Thái Bình giai đoạn 2016-2020/ Nguyễn Ngọc Lương.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
98.
|
ĐA2909
|
Nguyễn Hoàng Dương
|
Nâng cao hiệu quả công tác giám định bảo hiểm y tế trên địa bàn thành phố Thái Bình giai đoạn 2016-2020/ Nguyễn Hoàng Dương.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
99.
|
ĐA2910
|
Phan Văn Khanh
|
Nâng cao chất lượng giải quyết các loại án tại Tòa án nhân dân thành phố Điện Biên Phủ giai đoạn 2016 - 2020/ Phan Văn Khanh.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
100.
|
ĐA2911
|
Trần Minh Nam
|
Tăng cường thu hút và sử dụng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) trên địa bàn tỉnh tỉnh Điện Biên, giai đoạn 2016-2020/ Trần Minh Nam.-H.:HVCTKV I,2015.-69tr.
|
101.
|
ĐA2912
|
Trương Thanh Long
|
Nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư xây dựng trên địa bàn huyện Kỳ Anh giai đoạn 2015 - 2020/ Trương Thanh Long .-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
102.
|
ĐA2913
|
Nguyễn Quang Huy
|
Nâng cao hiệu quả quản lý quy hoạch kiến trúc đô thị thành phố Thái Nguyên, giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Quang Huy.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
103.
|
ĐA2914
|
Giang Thị Thu Hà
|
Nâng cao chất lượng đào tạo tại trường Cao đẳng Y tế Thái Bình giai đoạn 2016-2020/ Giang Thị Thu Hà.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
104.
|
ĐA2915
|
Nguyễn Hồng Khoan
|
Nâng cao hiệu quả các hình thức tổ chức sản xuất ở nông thôn trên địa bàn huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Hồng Khoan .-H.:HVCTKV I,2015.-44tr.
|
105.
|
ĐA2916
|
Dương Thị Ngân
|
Đẩy mạnh chuyển giao công nghệ tái sử dụng hiệu quả phế phụ phẩm nông nghiệp góp phần bảo vệ môi trường tại Hà Tĩnh giai đoạn 2015-2020/ Dương Thị Ngân .-H.:HVCTKV I,2015.-56tr.
|
106.
|
ĐA2917
|
Nguyễn Trọng Danh
|
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Ngân sách nhà nướcđền bù giải phòng mặt bằng huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Trọng Danh.-H.:HVCTKV I,2015.-55tr.
|
107.
|
ĐA2918
|
Lê Hồng Liêm
|
Tăng cường công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp kinh doanh du lịch trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015 -2020/ Lê Hồng Liêm.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
108.
|
ĐA2919
|
Trần Đại Dũng
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hà Tĩnh/ Trần Đại Dũng.-H.:HVCTKV I,2015.-54tr.
|
109.
|
ĐA2920
|
Lê Hồng Cơ
|
Nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản tại huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015 – 2020/ Lê Hồng Cơ.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
110.
|
ĐA2921
|
Lưu Quang Cần
|
Tái cơ cấu sản xuất nuôi trồng thủy sản theo hướng nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững của tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015-2020/ Lưu Quang Cần.-H.:HVCTKV I,2015.-57tr.
|