TT
|
SỐ ĐKCB
|
TÁC GIẢ
|
TÊN ĐỀ ÁN
|
1.
|
ĐA2692
|
Lê Thị Hà
|
Giảm nghèo bền vững trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh, giai đoạn 2015-2020/ Lê Thị Hà.-H.:HVCTKV I,2015.-58tr.
|
2.
|
ĐA2693
|
Võ Thanh Dũng
|
Nâng cao năng lực quản lý tài chính trong Bệnh viện Phục hồi chức năng Hà Tĩnh Giai đoạn 2015- 2020/ Võ Thanh Dũng.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
3.
|
ĐA2694
|
Đặng Thị Thu Hoàn
|
Tăng cường công tác phòng, chống dịch bệnh tôm nuôi ven biển tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015 -2020/ Đặng Thị Thu Hoàn.-H.:HVCTKV I,2015.-56tr.
|
4.
|
ĐA2695
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước về xuất khẩu lao động Hà Tĩnh 2015-2020/ Nguyễn Hồng Sơn.-H.:HVCTKV I,2015.-42tr.
|
5.
|
ĐA2696
|
Nguyễn Thế Nam
|
Xây dựng đội ngũ cán bộ công chức đáp ứng yêu cầu chiến lược phát triển tại Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh, giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Thế Nam.-H.:HVCTKV I,2015.-43tr.
|
6.
|
ĐA2697
|
Nguyễn Bá Phong
|
Phát triển mạng lưới chi nhánh BIDV tại Khu kinh tế Vũng Áng giai đoạn 2016-2018/ Nguyễn Bá Phong.-H.:HVCTKV I,2015.-44tr.
|
7.
|
ĐA2698
|
Lê Thị Thu Hiền
|
Nâng cao hiệu quả công tác xóa đói giảm nghèo của Hội Liên hiệp Phụ nữ Thị xã Hồng Lĩnh giai đoạn 2015 - 2020/ Lê Thị Thu Hiền.-H.:HVCTKV I,2015.-44tr.
|
8.
|
ĐA2699
|
Trương Bá Sơn
|
Nâng cao hiệu quả giải quyết khiếu nại, tố cáo của Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh (giai đoạn 2015 - 2018)/ Trương Bá Sơn.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
9.
|
ĐA2700
|
Lê Nhật Thành
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ y tế cơ sở trong chăm sóc sức khỏe nhân dân ở huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015 - 2020/ Lê Nhật Thành.-H.:HVCTKV I,2015.-42tr.
|
10.
|
ĐA2701
|
Phan Đăng Cường
|
Nâng cao hiệu quả công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo của công an tỉnh Hà Tĩnh, giai đoạn 2015 - 2020/ Phan Đăng Cường.-H.:HVCTKV I,2015.-43tr.
|
11.
|
ĐA2702
|
Nguyễn Thị Anh Trúc
|
Nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về khiếu nại, tố cáo cho cán bộ và nhân dân xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh, giai đoạn 2015 - 2017/ Nguyễn Thị Anh Trúc.-H.:HVCTKV I,2015.-43tr.
|
12.
|
ĐA2703
|
Nguyễn Văn Thọ
|
Nâng cao hiệu quả Công tác thực hành quyền công tố trong giai đoạn điều tra của Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Hà Tĩnh, giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Văn Thọ.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
13.
|
ĐA2704
|
Nguyễn Hồng Minh
|
Nâng cao hiệu quả Quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn khu kinh tế Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Hồng Minh.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
14.
|
ĐA2705
|
Phan Thanh Minh
|
Nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Xuyên giai đoạn 2015 - 2020/ Phan Thanh Minh.-H.:HVCTKV I,2015.-55tr.
|
15.
|
ĐA2706
|
Phạm Thị Thùy Hương
|
Tăng cường công tác quản lý đối tượng hưởng chế độ bảo hiểm xã hội trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015-2020/ Phạm Thị Thùy Hương.-H.:HVCTKV I,2015.-44tr.
|
16.
|
ĐA2707
|
Lê Trí Thức
|
Nâng cao hiệu quả áp dụng án treo trong hoạt động xét xử trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015 - 2020/ Lê Trí Thức.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
17.
|
ĐA2708
|
Trần Đức Chính
|
Nâng cao chất lượng xét xử tại Toà án nhân dân thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn năm 2015 đến năm 2020/ Trần Đức Chính.-H.:HVCTKV I,2015.-44tr.
|
18.
|
ĐA2709
|
Nguyễn Huy Thìn
|
Nâng cao chất lượng công tác đào tạo, bồi dưỡng tại trung tâm Bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm và Giáo dục thường xuyên tỉnh Hà Tĩnh gian đoạn 2015-2020/ Nguyễn Huy Thìn .-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
19.
|
ĐA2710
|
Nguyễn Bá Trúc
|
Nâng cao hiệu quả công tác quản lý người nước ngoài ở các khu công nghiệp trên địa bàn Hà Tĩnh trong giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Bá Trúc.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
20.
|
ĐA2711
|
Nguyễn Hữu Quốc
|
Nâng cao hiệu quả tuyên truyền về phát triển kinh tế xã hội trên hệ thống Phát thanh và Truyền hình tại huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Hữu Quốc.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
21.
|
ĐA2712
|
Phạm Thị Mai Hương
|
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành khoa học và công nghệ tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015-2020/ Phạm Thị Mai Hương.-H.:HVCTKV I,2015.-43tr.
|
22.
|
ĐA2713
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
Nâng cao chất lượng công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo trên địa bàn tỉnh Yên Bái, giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Thị Kim Ngân.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
23.
|
ĐA2714
|
Ngô Thị Ngọc Lâm
|
Nâng cao hiệu quả thẩm định văn bản quy phạm pháp luật của Sở Tư pháp đối với văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái giai đoạn 2016-2020/ Ngô Thị Ngọc Lâm.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
24.
|
ĐA2715
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo của Sở Nội vụ tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Văn Dũng.-H.:HVCTKV I,2015.-43tr.
|
25.
|
ĐA2716
|
Đặng Hùng
|
Nâng cao chất lượng công tác tư tưởng tại Chi bộ Phòng Tài nguyên môi trường thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015 - 2020/ Đặng Hùng.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
26.
|
ĐA2717
|
Phí Văn Hoan
|
Nâng cao chất lượng công tác kiểm sát thi hành án dân sự của Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Yên Bái, giai đoạn 2015 - 2020/ Phí Văn Hoan.-H.:HVCTKV I,2015.-46tr.
|
27.
|
ĐA2718
|
Trịnh Quốc Bình
|
Nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội tàng trữ, vận chuyển, mua bán trái phép chất ma túy trên địa bàn tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015-2020/ Trịnh Quốc Bình.-H.:HVCTKV I,2015.-60tr.
|
28.
|
ĐA2719
|
Nguyễn Xuân Chỉnh
|
Nâng cao chất lượng công tác thi hành án dân sự của Chi cục Thi hành án dân sự huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Xuân Chỉnh.-H.:HVCTKV I,2015.-44tr.
|
29.
|
ĐA2720
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nâng cao chất lượng công tác văn thư, lưu trữ tại Sở Nội vụ tỉnh Yên Bái, giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Thị Hồng .-H.:HVCTKV I,2015.-40tr.
|
30.
|
ĐA2721
|
Bùi Hải Bằng
|
Phát triển nguồn nhân lực Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái giai đoạn 2016 - 2020/ Bùi Hải Bằng.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
31.
|
ĐA2722
|
Nguyễn Văn Giang
|
Nâng cao chất lượng tuyên truyền của Báo Yên Bái vùng cao giai đoạn 2016 - 2020/ Nguyễn Văn Giang (NHD).-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
32.
|
ĐA2723
|
Hà Thanh Hương
|
Nâng cao chất lượng công tác tuyên truyền thực hiện nhiệm vụ xây dựng Đảng của Báo Yên Bái giai đoạn 2015 - 2020/ Hà Thanh Hương.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
33.
|
ĐA2724
|
Đỗ Thanh Tùng
|
Nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, vận động hội viên nông dân tỉnh Yên Bái, giai đoạn 2016 - 2020/ Đỗ Thanh Tùng.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
34.
|
ĐA2725
|
Nguyễn Hải Lâm
|
Xác định vị trí việc làm của Sở Xây dựng tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Hải Lâm.-H.:HVCTKV I,2015.-56tr.
|
35.
|
ĐA2726
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
Xác định vị trí việc làm,cơ cấu ngạch công chức của Sở Giáo dục và Đào tạo Yên Bái giai đoạn 2015-2020/ Bùi Thị Thu Hiền.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
36.
|
ĐA2727
|
Giàng A Câu
|
Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh vào việc thực hiện bình đẳng dân tộc tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015 - 2020/ Giàng A Câu.-H.:HVCTKV I,2015.-58tr.
|
37.
|
ĐA2728
|
Trần Văn Hưng
|
Nâng cao hiệu quả lãnh đạo, quản lí đội ngũ giáo viên ở trường THPT Đại Từ - Thái Nguyên giai đoạn 2015-2020/ Trần Văn Hưng.-H.:HVCTKV I,2015.-43tr.
|
38.
|
ĐA2729
|
Kim Trung Thành
|
Nâng cao hiệu quả phong trào Toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc trên địa bàn tỉnh Yên Bái, giai đoạn 2015- 2020/ Kim Trung Thành.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
39.
|
ĐA2730
|
Lưu Việt Cường
|
Tổ chức mô hình Bộ phận một cửa hiện đại tại Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố tỉnh Yên Bái giai đoạn 2016-2020/ Lưu Việt Cường .-H.:HVCTKV I,2015.-38tr.
|
40.
|
ĐA2731
|
Vũ Hồng Lĩnh
|
Nâng cao trình độ lý luận chính trị cho đội ngũ cán bộ chủ chốt Hội Liên hiệp Phụ nữ cơ sở ở tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015 - 2020/ Vũ Hồng Lĩnh.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
41.
|
ĐA2732
|
Lã Thị Liền
|
Nâng cao hiệu quả công tác tiếp công dân của Ban Tiếp công dân tỉnh Yên Bái trong giai đoạn hiện nay/ Lã Thị Liền.-H.:HVCTKV I,2015.-43tr.
|
42.
|
ĐA2733
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
Nâng cao chất lượng công tác tuyên truyền, phổ biến giáo dục đường lối, chủ chương của Đảng và pháp luật của Nhà nước ở vùng đồng bào dân tộc Mông huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Thị Minh Nguyệt.-H.:HVCTKV I,2015.-46tr.
|
43.
|
ĐA2734
|
Lương Minh Trí
|
Nâng cao chất lượng công tố trong hoạt động kiểm sát điều tra của Viện kiểm sát nhân dân huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái trong giai đoạn 2015-2020/ Lương Minh Trí.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
44.
|
ĐA2735
|
Nguyễn Trung Dũng
|
Nâng cao chất lượng xét xử án hình sự của Tòa án nhân dân huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái trong giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Trung Dũng.-H.:HVCTKV I,2015.-42tr.
|
45.
|
ĐA2736
|
Lê Trung Sơn
|
Nâng cao chất lượng công tác tham mưu, tổng hợp của Văn phòng Thành ủy thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016-2020/ Lê Trung Sơn.-H.:HVCTKV I,2015.-39tr.
|
46.
|
ĐA2737
|
Lê Xuân Tuấn
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động của mạng lưới y tế cơ sở tại quận Hải An - Hải Phòng giai đoạn 2015 - 2020/ Lê Xuân Tuấn.-H.:HVCTKV I,2015.-39tr.
|
47.
|
ĐA2738
|
Nguyễn Kiên Giang
|
Nâng cao hiệu lực, hiệu quả kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại Cục Hải quan Thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Kiên Giang.-H.:HVCTKV I,2015.-56tr.
|
48.
|
ĐA2739
|
Nguyễn Quang Hùng
|
Nâng cao chất lượng sinh hoạt chi bộ tại Đảng bộ Cục dự trữ Nhà nước khu vực Đông Bắc giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Quang Hùng.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
49.
|
ĐA2740
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Nâng cao chất lượng công tác Mặt trận Tổ quốc huyện An Lão, thành phố Hải Phòng, giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Thị Nhung .-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
50.
|
ĐA2741
|
Trần Thanh Minh
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động của Ban Nội chính Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2020/ Trần Thanh Minh.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
51.
|
ĐA2742
|
Phạm Thị Mai Hương
|
Nâng cao chất lượng hoạt động của Ban đại diện cha mẹ học sinh trường THPT Ngô Quyền, Hải Phòng giai đoạn 2015- 2020/ Phạm Thị Mai Hương.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
52.
|
ĐA2743
|
Nguyễn Ngọc Quế
|
Nâng cao hiệu quả thực hiện Pháp lệnh dân chủ ở cơ sở, ở phường Hàng Kênh quận Lê Chân thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2020/ Nguyễn Ngọc Quế.-H.:HVCTKV I,2015.-42tr.
|
53.
|
ĐA2744
|
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
Nâng cao chất lượng công tác thi hành án dân sự của Cục Thi hành án dân sự thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Thị Mai Hoa.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
54.
|
ĐA2745
|
Trần Hồng Giang
|
Nâng cao hiệu quả thực hiện chương trình phát triển nhà ở cho người dân thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016-2010/ Trần Hồng Giang.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
55.
|
ĐA2746
|
Trần Ngọc Dũng
|
Nâng cao chất lượng công tác kiểm tra thuế đối với các doanh nghiệp tại Chi cục thuế huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015 - 2020/ Trần Ngọc Dũng.-H.:HVCTKV I,2015.-56tr.
|
56.
|
ĐA2747
|
Phạm Đức Hiệu
|
Nâng cao chất lượng xây dựng phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư để giải phóng mặt bằng dự án phát triển giao thông đô thị thành phố Hải Phòng, giai đoạn 2015-2020/ Phạm Đức Hiệu.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
57.
|
ĐA2748
|
Nguyễn Kỳ Anh
|
Nâng cao chất lượng đảm bảo cơ sở vật chất phục vụ đời sống văn hóa tinh thần cho quân và dân trên quần đảo Trường Sa giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Kỳ Anh.-H.:HVCTKV I,2015.-39tr.
|
58.
|
ĐA2749
|
Phan Thế Vinh
|
Đổi mới quy trình quản lý công tác khảo thí tại Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng giai đoạn 2015 - 2018/ Phan Thế Vinh.-H.:HVCTKV I,2015.-39tr.
|
59.
|
ĐA2750
|
Mạc Huy Tuấn
|
Nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống bệnh lao tại thành phố Hải Phòng đến năm 2020/ Mạc Huy Tuấn.-H.:HVCTKV I,2015.-40tr.
|
60.
|
ĐA2751
|
Trần Ngọc Đức
|
Bảo vệ nguồn nước ngọt sông Giá, sông Hòn Ngọc, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015-2020 trong điều kiện biến đổi khí hậu/ Trần Ngọc Đức.-H.:HVCTKV I,2015.-42tr.
|
61.
|
ĐA2752
|
Vũ Thị Thu Hà
|
Nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật của Toà án nhân dân quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015 - 2020/ Vũ Thị Thu Hà.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
62.
|
ĐA2753
|
Lưu Hồng Giang
|
Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Tổng công ty Xây dựng Bạch Đằng - Công ty cổ phần giai đoạn 2016 - 2020/ Lưu Hồng Giang.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
63.
|
ĐA2754
|
Trần Thị Thu Trang
|
Nâng cao hiệu quả công tác quản lý chi ngân sách trên địa bàn quận Hải An, thành phố Hải phòng giai đoạn 2016-2020/ Trần Thị Thu Trang.-H.:HVCTKV I,2015.-58tr.
|
64.
|
ĐA2755
|
Nguyễn Văn Ba
|
Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm tại các nhà hàng, bếp ăn tập thể trên địa bàn huyện Thủy Nguyên từ năm 2015-2017/ Nguyễn Văn Ba.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
65.
|
ĐA2756
|
Trần Đức
|
Nâng cao chất lượng hoạt động của Khoa Vi sinh Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp Hải Phòng giai đoạn 2015 - 2020/ Trần Đức.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
66.
|
ĐA2757
|
Nguyễn Anh Tú
|
Nâng cao chất lượng công tác thu bảo hiểm xã hội bắt buộc trên địa bàn quận Hải An, thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Anh Tú.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
67.
|
ĐA2758
|
Đào Đình Thắng
|
Xây dựng mô hình thông tin, tuyên truyền và cổ động ở Thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015 - 2020/ Đào Đình Thắng.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
68.
|
ĐA2759
|
Phan Thu Hương
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ,viên chức ở Trung tâm Công nghệ phần mềm Hải Phòng giai đoạn 2016-2020/ Phan Thu Hương.-H.:HVCTKV I,2015.-46tr.
|
69.
|
ĐA2760
|
Trần Thị Hồng Thúy
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ cơ quan Thành đoàn Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2020/ Trần Thị Hồng Thúy.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
70.
|
ĐA2761
|
Trịnh Thị Kim Toan
|
Nâng cao chất lượng công tác tuyên truyền về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015 - 2020/ Trịnh Thị Kim Toan.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
71.
|
ĐA2762
|
Đào Văn Hoàn
|
Nâng cao hiệu quả công tác đấu tranh chống quan điểm sai trái của các thế lực thù địch trên địa bàn thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015-2020/ Đào Văn Hoàn.H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
72.
|
ĐA2763
|
Thẩm Ngọc Thành
|
Nâng cao chất lượng Báo Hải Phòng giai đoạn 2015- 2020/ Thẩm Ngọc Thành.-H.:HVCTKV I,2015.-46tr.
|
73.
|
ĐA2764
|
Trần Thị Thu Hạnh
|
Nâng cao hiệu quả xây dựng và triển khai kế hoạch công tác hiến máu nhân đạo của bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp giai đoạn 2015- 2020/ Trần Thị Thu Hạnh.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
74.
|
ĐA2765
|
Nguyễn Duy Hưng
|
Nâng cao hiệu quả tiếp nhận giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo trên địa bàn phường Hải Thành - quận Dương Kinh - thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Duy Hưng.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
75.
|
ĐA2766
|
Đỗ Đức Hưng
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động của các hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2020/ Đỗ Đức Hưng.-H.:HVCTKV I,2015.-60tr.
|
76.
|
ĐA2767
|
Vũ Văn Sân
|
Nâng cao chất lượng công chức các phòng chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng giai đoạn năm 2016-2020/ Vũ Văn Sân.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
77.
|
ĐA2768
|
Đào Ánh Hồng
|
Nâng cao chất lượng hoạt động của tổ chức Hội liên hiệp phụ nữ cơ sở trên địa bàn thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016-2021/ Đào Ánh Hồng.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
78.
|
ĐA2769
|
Trần Thị Tám
|
Nâng cao chất lượng giám định BHYT trên địa bàn thành phố Hải Phòng đoạn 2016 - 2018/ Trần Thị Tám.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
79.
|
ĐA2770
|
Nguyễn Thái Phương
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động của Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Công an thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2020/ Nguyễn Thái Phương.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
80.
|
ĐA2771
|
Vũ Duy Mật
|
Nâng cao hiệu quả khai thác dịch vụ phi hàng không tại Cảng Hàng không Cát Bi giai đoạn 2015 - 2020/ Vũ Duy Mật.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
81.
|
ĐA2772
|
Lương Thị Thủy
|
Nâng cao hiệu quả công tác quản lý tài chính trong hoạt động sản xuất kinh doanh của Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng - CTCP giai đoạn 2016 - 2020/ Lương Thị Thủy.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
82.
|
ĐA2773
|
Trần Thị Phương Hạnh
|
Nâng cao hiệu quả công tác đấu thầu ở Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Phòng giai đoạn 2015- 2020/ Trần Thị Phương Hạnh.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
83.
|
ĐA2774
|
Trần Thị Lan Anh
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động giám sát của Hội đồng nhân dân thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016-2021/ Trần Thị Lan Anh.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
84.
|
ĐA2775
|
Tô Đình Sơn
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động công đoàn trong mô hình công ty cổ phần tại cảng Hải Phòng giai đoạn 2015 - 2020/ Tô Đình Sơn.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
85.
|
ĐA2776
|
Đặng Hữu Dũng
|
Đổi mới chế độ trả lương theo mức độ hoàn thành công việc tại Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng giai đoạn 2015- 2020/ Đặng Hữu Dũng.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
86.
|
ĐA2777
|
Hoàng Đăng Khoa
|
Đẩy nhanh tiến độ giải phóng mặt bằng Dự án Thoát nước mưa, nước thải và quản lý chất thải rắn Hải Phòng, trên địa bàn các quận Lê Chân, Hồng Bàng, Ngô Quyền, Hải An và huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng, giai đoạn I (2015 -2020)/ Hoàng Đăng Khoa.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
87.
|
ĐA2778
|
Phạm Thị Hà
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động của Liên đoàn Lao động huyện Bạch Long Vĩ, Thành phố Hải phòng giai đoạn 2015 - 2020/ Phạm Thị Hà.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
88.
|
ĐA2779
|
Ngô Đức Chiến
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ đảng viên tại Đảng bộ Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển chi nhánh Hải Phòng giai đoạn 2015-2020/ Ngô Đức Chiến.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
89.
|
ĐA2780
|
Đào Ngọc Trung
|
Tăng cường hiệu quả sự tác động của chính trị đối với sự phát triển kinh tế ở Công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO giai đoạn 2015-2020/ Đào Ngọc Trung .-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
90.
|
ĐA2781
|
Nguyễn Thanh Chuân
|
Tăng cường quản lý công tác liên kết đào tạo trình độ đại học tại Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Thanh Chuân.-H.:HVCTKV I,2015.-46tr.
|
91.
|
ĐA2782
|
Trịnh Thị Hường
|
Nâng cao chất lượng công tác tiếp nhận và giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo của công dân tại huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Trịnh Thị Hường.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
92.
|
ĐA2783
|
Nghiêm Thị Lượng
|
Nâng cao chất lượng xét xử sơ thẩm các tội xâm phạm sở hữu của Tòa án nhân dân ở tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015 - 2020/ Nghiêm Thị Lượng.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
93.
|
ĐA2784
|
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
Nâng cao chất lượng công tác bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020 / Nguyễn Trọng Nghĩa.-H.:HVCTKV I,2015.-40tr.
|
94.
|
ĐA2785
|
Hạ Bá Chân
|
Phát triển bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Hạ Bá Chân.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
95.
|
ĐA2786
|
Trịnh Thị Thu Hoàn
|
Nâng cao hiệu lực quản lý sử dụng đất của các tổ chức trên địa bàn huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Trịnh Thị Thu Hoàn.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
96.
|
ĐA2787
|
Nguyễn Văn Đại
|
Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực đê điều tỉnh Bắc Ninh/ Nguyễn Văn Đại.-H.:HVCTKV I,2015.-46tr.
|
97.
|
ĐA2788
|
Nguyễn Hữu Trường
|
Nâng cao hiệu lực quản lý thuế tại Cục thuế tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Hữu Trường.-H.:HVCTKV I,2015.-57tr.
|
98.
|
ĐA2789
|
Nguyễn Công Khôi
|
Nâng cao chất lượng điều tra các vụ án cố ý gây thương tích trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Công Khôi.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
99.
|
ĐA2790
|
Nguyễn Văn Chín
|
Nâng cao hiệu quả giải quyết khiếu nại, tố cáo của Thanh tra tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Văn Chín.-H.:HVCTKV I,2015.-45tr.
|
100.
|
ĐA2791
|
Nguyễn Hồng Vỵ
|
Nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống tội phạm trên địa bàn thành phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Hồng Vỵ.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
101.
|
ĐA2792
|
Nguyễn Hoài Phương
|
Xây dựng vị trí việc làm các cơ quan Thi hành án dân sự tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Hoài Phương.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
102.
|
ĐA2793
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của Cục thuế tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Xuân Sơn.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
103.
|
ĐA2794
|
Nguyễn Tiến Đức
|
Phát triển đội ngũ cán bộ quản lý các Trường Trung học cơ sở huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh giai đoạn hiện nay/ Nguyễn Tiến Đức.-H.:HVCTKV I,2015.-44tr.
|
104.
|
ĐA2795
|
Nguyễn Việt Hoài
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong cải cách hành chính tại Sở Y tế tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Việt Hoài.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
105.
|
ĐA2796
|
Nguyễn Thị Phúc
|
Nâng cao quản lý Nhà nước về sản xuất và tiêu thụ nông sản án toàn trên địa bàn thành phố Bắc Ninh giai đoạn 2015 - 2020/ Nguyễn Thị Phúc.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
106.
|
ĐA2797
|
Lê Văn Quảng
|
Huy động nguồn lực xây dựng nông thôn mới huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, giai đoạn 2015- 2020/ Lê Văn Quảng.-H.:HVCTKV I,2015.-54tr.
|
107.
|
ĐA2798
|
Vũ Thái Ninh
|
Phát triển sản xuất chăn nuôi ứng dụng công nghệ cao tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015 - 2020/ Vũ Thái Ninh.-H.:HVCTKV I,2015.-48tr.
|
108.
|
ĐA2799
|
Trần Quang Tý
|
Phòng ngừa, ngăn chặn vận chuyển và kinh doanh gia cầm, sản phẩm gia cầm nhập khẩu trái phép trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh/ Trần Quang Tý.-H.:HVCTKV I,2015.-52tr.
|
109.
|
ĐA2800
|
Nguyễn Văn Cương
|
Nâng cao hiệu quả cải cách thủ tục hành chính tại UBND huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Văn Cương.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
110.
|
ĐA2801
|
Nguyễn Văn Ty
|
Nâng cao hiệu quả quản lý khai thác và bảo vệ các công trình thủy lợi thuộc hệ thống thủy nông Bắc Đuống - tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2016 - 2020/ Nguyễn Văn Ty.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
111.
|
ĐA2802
|
Đặng Văn Huy
|
Hoàn thiện công tác chủ nhiệm lớp các lớp trung cấp lý luận chính trị - hành chính ở Trường Chính trị Nguyễn Văn Cừ, tỉnh Bắc Ninh giai đoạn hiện nay/ Đặng Văn Huy.-H.:HVCTKV I,2015.-53tr.
|
112.
|
ĐA2803
|
Đoàn Phú Trự
|
Xây dựng mô hình giáo dục đạo đức, lối sống cho phạm nhân Trại tạm giam Công an tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015- 2018/ Đoàn Phú Trự.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
113.
|
ĐA2804
|
Nguyễn Hạnh Huyền
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và tài sản khác gắn liền với đất cho các tổ chức trên địa bàn thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Hạnh Huyền.-H.:HVCTKV I,2015.-51tr.
|
114.
|
ĐA2805
|
Nguyễn Thúy Ngọc
|
Chuyển phát kết quả giải quyết thủ tục hành chính tại bộ phận một cửa của UBND huyện Phú Bình qua hệ thống Bưu điện, giai đoạn 2016 -2018/ Nguyễn Thúy Ngọc.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|
115.
|
ĐA2806
|
Trần Thị Thanh Thuỷ
|
Nâng cao chất lượng tổ chức cơ sở đảng của Đảng bộ khối các cơ quan tỉnh Thái Nguyên, giai đoạn 2015-2020/ Trần Thị Thanh Thuỷ.-H.:HVCTKV I,2015.-49tr.
|
116.
|
ĐA2807
|
Lê Duy Nam
|
Tăng cường công tác quản lý nhằm nâng cao chất lượng giáo dục ở trường THPT vùng đặc biệt khó khăn tỉnh Thái Nguyên theo mô hình trường phổ thông dân tộc bán trú dân nuôi, giai đoạn 2015-2020/ Lê Duy Nam.-H.:HVCTKV I,2015.-41tr.
|
117.
|
ĐA2808
|
Nguyễn Trường Giang
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động phòng ngừa tệ nạn ma túy của lực lượng cảnh sát nhân dân trên địa tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Trường Giang .-H.:HVCTKV I,2015.-57tr.
|
118.
|
ĐA2809
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
Quản lý công tác xây dựng đời sống văn hóa trên địa bàn huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên, giai đoạn 2015-2020/ Nguyễn Thị Thu Hoài.-H.:HVCTKV I,2015.-47tr.
|
119.
|
ĐA2810
|
Vũ Thanh Hải
|
Nâng cao chất lượng công tác tư tưởng ở chi bộ Ban Bồi thường Giải phóng mặt bằng huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2015 - 2020/ Vũ Thanh Hải.-H.:HVCTKV I,2015.-42tr.
|
120.
|
ĐA2811
|
Dương Trung Hòa
|
Nâng cao chất lượng quản lý khoa học công nghệ của nhà máy Z127-Tổng cục Công nghiệp quốc phòng giai đoạn 2015-2020/ Dương Trung Hòa.-H.:HVCTKV I,2015.-50tr.
|