TT
|
SỐ XẾP GIÁ
|
CHỦ NHIỆM ĐỀ TÀI
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
1.
|
320/PHU
|
Lê Văn Phụng
|
Tổng kết hoạt động 5 năm - Khoa chính trị học (2003-2008)/Lê Văn Phụng; Vũ Thị Như Hoa: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I, 2008.-73 tr.
|
2
|
351/QUA
|
Đỗ Đức Quân
|
Tổng kết hoạt động 5 năm - Phòng Tổng hợp (2003-2008)/Đỗ Đức Quân; Nguyễn Thị Hạnh Nga: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-54 tr.
|
3.
|
340/HIE
|
Đỗ Trung Hiếu
|
Tổng kết hoạt động 5 năm - Khoa Nhà nước và Pháp luật (2003-2008)/Đỗ Trung Hiếu; Hoàng Thị Xuân: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-66 tr.
|
4.
|
324.2/PHU
|
Nguyễn Xuân Phương
|
Tổng kết hoạt động 5 năm - Khoa Xây dựng Đảng (2003-2008)/Nguyễn Xuân Phương; Nguyễn Thị Thanh Bình: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-131 tr.:Ảnh màu minh họa
|
5.
|
200/HUA
|
Đoàn Minh Huấn
|
Tổng kết hoạt động 5 năm -Khoa Dân tộc và Tôn giáo, Tín ngưỡng (2003-2008)/Đoàn Minh Huấn; Lê Thị Phượng: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.,49 tr.
|
6.
|
330.004/PHU
|
Phạm Gia Phú
|
Tổng kết 5 năm hoạt động - Phòng Công nghệ thông tin (2003-2008)/Phạm Gia Phú; Nguyễn Thị Tuấn Anh: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-68 tr.
|
8.
|
352.2/QUY
|
Tô Ngọc Quyết
|
Tổng kết 5 năm hoạt động - Ban Tổ chức - Cán bộ (2003-2008): Tổng quan.-Học viện Chính trị -Hành chính khu vực I,2008.-39 tr.
|
9.
|
327.1/DUN
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Tổng kết hoạt động 5 năm - Phòng Hợp tác quốc tế (2003-2008)/Nguyễn Văn Dũng; Nguyễn Thị Ngọ: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-74 tr.
|
10.
|
658/PHO
|
Nguyễn Hồng Phong
|
Tổng kết hoạt động 5 năm - Khoa Quản lý kinh tế (2003-2008)/Nguyễn Hồng Phong; Ninh Thị Minh Tâm: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-100 tr.
|
11.
|
327/LAM
|
Hoàng Phúc Lâm
|
Tổng kết hoạt động 5 năm - Khoa Quan hệ quốc tế (2003-2008)/Hoàng Phú Lâm; Lê Thế Lâm: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-58 tr.
|
12.
|
610/HOA
|
Nguyễn Thị Hòa
|
Tổng kết 5 năm hoạt động của phòng Y tế (2003-2008)/Nguyễn Thị Hòa; Bùi Quang Hào: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-41 tr.
|
13.
|
335/TRU
|
Lê Quang Trung
|
Tổng kết 5 năm hoạt động khoa Chủ nghĩa Xã hội khoa học (2003-2008)/Lê Quang Trung; Phạm Thị Nết: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-91tr.:Ảnh màu minh họa
|
14.
|
335.434/THA
|
Nguyễn Thế Thắng
|
Tổng kết hoạt động 5 năm - Khoa Tư tưởng Hồ Chí Minh (2003-2008)/Nguyễn Thế Thắng; Nguyễn Vinh Quân: Tổng quan.-Học viện Chính trị -Hành chính khu vực I,2008.-77 tr.
|
15.
|
352.2/PHU
|
Nguyễn Việt Phương
|
Tổng kết hoạt động 5 năm -Đoàn Thanh niên Học viện (2003-2008)/Nguyễn Việt Phương; Nguyễn Xuân Hải: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-70 tr.
|
16.
|
330/HOA
|
Hoàng Văn Hoan
|
Khảo sát tình hình phát triển kinh tế các tỉnh Đông Bắc Việt Nam/Hoàng Văn Hoan; Hoàng Ngọc Hải: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-123tr.
|
17.
|
330/HOA
|
Hoàng Văn Hoan
|
Khảo sát tình hình phát triển kinh tế các tỉnh Đông Bắc Việt Nam/Hoàng Văn Hoan; Hoàng Ngọc Hải: Kỷ yếu.-Học viện Chính Trị - Hành Chính khu vực I,2008.-354tr.
|
18.
|
306/HOA
|
Lưu Khương Hoa
|
Xây dựng đời sống văn hóa cơ sở ở các tỉnh Bắc Trung Bộ nước ta từ sau Nghị quyết Trung ương 5 (khóa VIII) của Đảng đến nay/Lưu Khương Hoa; Đỗ Thanh Hiền: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-61 tr.
|
19.
|
294.3/HA
|
Bùi Thị Thu Hà
|
Đảng bộ An Giang lãnh đạo công tác vận động tín đồ phật giáo Hòa Hảo trong thời kỳ đổimới (1986 đến nay)/Bùi Thị Thu Hà; Nguyễn Việt Phương: Kỷ yếu.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-127 tr.
|
20.
|
294.3/HA
|
Bùi Thị Thu Hà
|
Đảng lãnh đạo tín đồ phật giáo Hòa Hảo An Giang trong thời kỳ đổi mới (1986 đến nay)/Bùi Thị Thu Hà; Nguyễn Việt Phương: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-96 tr.
|
21.
|
658/HAI
|
Vũ Sơn Hải
|
Tổng kết hoạt động 5 năm - Phòng Quản trị (2003-2008)./Vũ Sơn Hải; Nguyễn Văn Bắc: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-41 tr.
|
22.
|
658.2/VIE
|
Phạm Văn Việt
|
Tổng kết hoạt động 5 năm - Đội xe (2003-2008)/Phạm Văn Việt; Đồng Hồng Trường: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-54 tr.
|
23.
|
658/THA
|
Nguyễn Viết Thanh
|
Tổng kết 5 năm hoạt động công tác của phòng Hành chính - Văn phòng Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I (2003-2008)/Nguyễn Viết Thanh; Trần Thị Thanh Tâm: Tổng quan.- Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-52 tr.
|
24.
|
320.5/NAM
|
Bùi Giang Nam
|
Tư tưởng chính trị Việt Nam đến đầu thế kỷ XX góc tiếp cận từ chính trị học/Bùi Giang Nam; Cao Thị Thu Trang: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-126 tr.
|
25.
|
352.4/BIN
|
Vũ Xuân Bình
|
Hoàn thiện phân cấp quản lý ngân sách nhà nước trong tiến trình đổi mới/Vũ Xuân Bình; Lê Sỹ Thọ: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-116 tr.
|
26.
|
324.2/HA
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
Tổng kết hoạt động 5 năm - Khoa Lịch sử Đảng (2003-2008)/Nguyễn Ngọc Hà: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-84 tr.
|
27.
|
352.8/NOI
|
Nguyễn Thị Nội
|
Tổng kết hoạt động của phòng Thanh tra Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I (2001-2008)/ Nguyễn Thị Nội; Đỗ Kim Oanh: Tổng quan.-Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I,2008.-49tr.
|